Characters remaining: 500/500
Translation

tuần thú đại thiên

Academic
Friendly

"Tuần thú đại thiên" một cụm từ tiếng Việt, trong đó "tuần" có nghĩatuần tra, kiểm soát; "thú" có nghĩathú vị, hoặc liên quan đến việc khám phá, tìm hiểu; "đại thiên" có thể hiểu trời, tức là đại diện cho quyền lực tối cao hoặc vua.

Giải thích nghĩa:

Cụm từ "tuần thú đại thiên" thường được hiểu "đi tuần tra, kiểm soát trong thiên hạ" hoặc "thay trời hành đạo." Cụm từ này nguồn gốc từ quan niệm truyền thống ở Việt Nam, nơi người dân tin rằng vua người đại diện cho Trời. Khi vua không còn hoặc không thể thực hiện nhiệm vụ, người khác có thể "tuần thú" để bảo vệ dân, giữ gìn trật tự.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Ông ấy được cử đi tuần thú đại thiên để đảm bảo an ninh cho vùng biên giới."
    • Trong câu này, "tuần thú đại thiên" nghĩa là ông ấy đi kiểm tra bảo vệ an ninh cho khu vực.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong thời kỳ loạn lạc, nhiều người đã đứng lên tuần thú đại thiên, thay vua bảo vệ dân lành."
    • đây, cụm từ thể hiện ý nghĩa rằng những người này không chỉ kiểm soát còn hành động thay cho quyền lực tối cao.
Phân biệt các biến thể:
  • "Tuần" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "tuần tra", "tuần lễ" (tuần lễ có nghĩathời gian 7 ngày).
  • "Thú" cũng có thể mang nghĩa khác như "thú cưng", "thú vị", nhưng trong ngữ cảnh này chỉ có nghĩaliên quan đến việc kiểm soát, điều hành.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "tuần tra", "kiểm soát", "quản lý".
  • Từ đồng nghĩa: "thay trời hành đạo", "thay vua" - đều thể hiện ý nghĩa hành động thay thế quyền lực để bảo vệ dân.
Lưu ý:

Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa sâu sắc về quyền lực trách nhiệm. Trong văn hóa Việt Nam, việc "thay trời" không chỉ đơn giản hành động, còn một trách nhiệm lớn lao.

  1. đi tuần thú thay trời (tức thay vua đã nói trên)

Comments and discussion on the word "tuần thú đại thiên"